Mời các bạn tham khảo bảng giá xe máy Honda Hồng Đức Cần Thơ mới nhất, chi tiết cho các dòng xe hiện đang bán tại chuỗi cửa hàng.
Bảng giá xe máy Honda Hồng Đức Cần Thơ mới nhất
Dưới đây là bảng giá xe máy Honda Hồng Đức Cần Thơ, giá trên mang tính chất tham khảo tại thời điểm và đã bao gồm thuế phí. Đơn vị tính: triệu đồng/chiếc
Dòng xe | Phiên bản | Màu xe | Giá bán lẻ | Giá đại lý |
Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | Đỏ, đen, cam, xanh ngọc, xanh dương, trắng | 17.79 | 17.5 |
Blade 110
|
Phanh cơ | Đen, đỏ đen, xanh đen | 18.8 | 18 |
Phanh đĩa | Đen, đỏ đen, xanh đen | 19.8 | 19 | |
Vành đúc | Xanh đen, trắng đen, đỏ đen, đen trắng đỏ | 21.3 | 20.5 | |
Wave RSX 110
|
Phanh cơ |
Đỏ đen, đen xám, xanh đen, đen trắng
|
21.49 | 21.5 |
Phanh đĩa | 22.49 | 22.5 | ||
Vành đúc | 24.49 | 24.5 | ||
Future 125
|
Nan hoa | Bạc đen, đỏ đen, đen đỏ | 30.19 | 30 |
Vành đúc | Xanh bạc, đen bạc, đỏ đen, nâu vàng đồng | 31.19 | 31 | |
Vision 110
|
Tiêu chuẩn | Đỏ nâu đen, trắng nâu đen | 29.99 | 33 |
Cao cấp | Xanh lam, xanh lục, đỏ nâu, vàng nâu, trắng nâu, đỏ | 30.79 | 34 | |
Đặc biệt | Đen xám, trắng đen | 31,99 | 35 | |
Lead 2019
|
Tiêu chuẩn | Đỏ đen, đen | 38.29 | 39 |
Cao cấp | Đen, trắng, đỏ, vàng, trắng ngà, xanh lam | 40.29 | 41 | |
Đen mờ | Đen mờ | 41.49 | 42 | |
Air Blade 2019
|
Tiêu chuẩn | Xanh đen, trắng đen đỏ, bạc đen, đỏ đen | 37.99 | 38.5 |
Cao cấp | Đen bạc, xanh bạc, bạc đen, đỏ bạc | 40.59 | 41 | |
Đen mờ | Đen đỏ | 41.09 | 44 | |
Từ tính | Xám đen | 40.59 | 41 | |
SH mode 2019
|
Thời trang (CBS) |
Trắng ngà, xanh lam, trắng nâu
|
51.69 | 55 |
Thời trang (ABS) | 55.69 | 59 | ||
Cá tính (ABS) | Đỏ đậm, trắng sứ, bạc mờ | 56.99 | 65 | |
PCX
|
125 | Trắng đen, bạc đen, đen, đỏ | 56.49 | 55 |
150 | Đen mờ, bạc mờ | 70.49 | 68 | |
150 Hybird | Xanh lam | 89.99 | 87 | |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | Đỏ, đen, xanh lá cây, xanh da trời | 49.99 | 50 |
SH 2019
|
125 CBS |
Đen, bạc đen, trắng bạc đen, đỏ đen
|
67.99 | 78 |
125 ABS | 75.99 | 84 | ||
150 CBS | 81.99 | 92 | ||
150 ABS | 89.99 | 102 | ||
150 CBS đen mờ |
Đen mờ
|
83.49 | 92 | |
150 ABS đen mờ | 91.49 | 102 | ||
SH 300i
|
Tiêu chuẩn | Đỏ đen, trắng đen | 276,49 | 269 |
Thể thao | Xám đen | 278,99 | 270 |
Danh sách các cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 1: 88-90-90A Hùng Vương, Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 2: 476 QL91, TT. Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 3: 135 Cách Mạng Tháng Tám, Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 4: 969 Đường 26 Tháng 3, Châu Văn Liêm, Ô Môn, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 5: 34 QL61, Ấp Tân Phú, Châu Thành A, Hậu Giang
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 6: 12 Trần Văn Khéo, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 7: TT. Thới Lai, Thới Lai, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 8: 2035 Hùng Vương, khu vực 3, P. Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 9: TT. Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 10: Ấp Trà Quýt A, TT. Châu Thành, H.Châu Thành, Sóc Trăng
- Cửa hàng xe máy Honda Hồng Đức số 11: 954 Ấp Cầu Xáng, Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Bảng giá xe máy Honda Hồng Đức Cần Thơ mang tính chất tham khảo tại thời điểm. Vào các thời điểm khác sẽ có sự điều chỉnh khác nhau, bạn cần liên hệ trực tiếp tại cửa hàng để nhận được báo giá chính xác nhất.